Trang chủ>试金石

Tiếng Trung giản thể

试金石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 试金石

  1. đá chạm
    shìjīnshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诺言是诚信的试金石
nuòyán shì chéngxìnde shìjīnshí
lời hứa là nền tảng của sự chính trực
时间往往是衡量人心的试金石
shíjiān wǎngwǎng shì héngliáng rénxīn de shìjīnshí
thời gian thường là viên đá của trái tim con người
灾难是人的真正试金石
zāinàn shì rén de zhēnzhèng shìjīnshí
tai họa là cơ hội đích thực của con người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc