Tiếng Trung giản thể
试金石
Thứ tự nét
Ví dụ câu
诺言是诚信的试金石
nuòyán shì chéngxìnde shìjīnshí
lời hứa là nền tảng của sự chính trực
时间往往是衡量人心的试金石
shíjiān wǎngwǎng shì héngliáng rénxīn de shìjīnshí
thời gian thường là viên đá của trái tim con người
灾难是人的真正试金石
zāinàn shì rén de zhēnzhèng shìjīnshí
tai họa là cơ hội đích thực của con người