Tiếng Trung giản thể

诗剧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诗剧

  1. kịch thơ
    shījù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诗剧演出
shījù yǎnchū
biểu diễn một vở kịch thơ
欣赏诗剧
xīnshǎng shījù
để chiêm ngưỡng kịch thơ
舞蹈诗剧
wǔdǎo shījù
kịch múa trong câu thơ
史诗剧
shǐshī jù
kịch thơ lịch sử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc