Tiếng Trung giản thể

诗意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诗意

  1. chất lượng hay hương vị thơ mộng
    shīyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

富有诗意的虚构
fùyǒu shīyì de xūgòu
một tiểu thuyết đầy hương vị thơ
理解生活的诗意
lǐjiě shēnghuó de shīyì
để hiểu thơ của cuộc sống
富有诗意的故事
fùyǒu shīyì de gùshì
một câu chuyện thơ mộng
富有诗意地把自然界体现出来
fùyǒu shīyì dì bǎ zìránjiè tǐxiàn chūlái
đại diện cho thiên nhiên một cách thơ mộng
夏晨的诗意
xiàchén de shīyì
thơ của một buổi sáng mùa hè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc