Tiếng Trung giản thể
诗意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
富有诗意的虚构
fùyǒu shīyì de xūgòu
một tiểu thuyết đầy hương vị thơ
理解生活的诗意
lǐjiě shēnghuó de shīyì
để hiểu thơ của cuộc sống
富有诗意的故事
fùyǒu shīyì de gùshì
một câu chuyện thơ mộng
富有诗意地把自然界体现出来
fùyǒu shīyì dì bǎ zìránjiè tǐxiàn chūlái
đại diện cho thiên nhiên một cách thơ mộng
夏晨的诗意
xiàchén de shīyì
thơ của một buổi sáng mùa hè