诚信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诚信

  1. trung thực, niềm tin
    chéngxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重视诚信
zhòngshì chéngxìn
coi trọng sự trung thực
诚信经营
chéngxìn jīngyíng
quản lý thiện chí
诚信企业
chéngxìn qǐyè
doanh nghiệp liêm chính cao
保持诚信
bǎochí chéngxìn
để duy trì sự trung thực
诚信至上
chéngxìn zhìshàng
trung thực đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc