诚实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诚实

  1. thật thà
    chéngshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诚实地对待
chéngshí de duìdài
đối xử trung thực
诚实的态度
chéngshí de tàidu
thái độ trung thực
诚实的男孩
chéngshí de nánhái
cậu bé trung thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc