Tiếng Trung giản thể

诚然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诚然

  1. thật
    chéngrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他诚然是一位非常机警的医生
tā chéngrán shì yīwèi fēicháng jījǐngde yīshēng
anh ấy thực sự là một bác sĩ rất chu đáo
我诚然有许多坏处
wǒ chéngrán yǒu xǔduō huàichù
Tôi thực sự có rất nhiều sai sót
旱情诚然是严重的
hànqíng chéngrán shì yánzhòngde
hạn hán thực sự nghiêm trọng
问题诚然很多
wèntí chéngrán hěnduō
đúng là có nhiều vấn đề
诚然不错
chéngrán bùcuò
thực sự tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc