话剧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 话剧

  1. sân khấu kịch
    huàjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通俗话剧
tōngsú huàjù
phim truyền hình nổi tiếng
他的构思体现在话剧里了
tā de gòusī tǐxiàn zài huàjù lǐ le
ý tưởng của anh ấy đã được thể hiện trong vở kịch
上演新话剧
shàngyǎn xīn huàjù
để đưa vào một vở kịch mới
多次排演话剧
duōcì páiyǎn huàjù
diễn tập kịch lặp lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc