Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
话说
Tiếng Trung giản thể
话说
Thêm vào danh sách từ
người ta nói
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 话说
người ta nói
huàshuō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
话说?,你之前不是去过那里吗
huàshuō ?, nǐ zhīqián búshì qùguò nàlǐ ma
nhân tiện, bạn đã từng đến đó bao giờ chưa?
话说有一天
huàshuō yǒuyītiān
nó nói rằng một ngày
Các ký tự liên quan
话
说
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc