Tiếng Trung giản thể

话说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 话说

  1. người ta nói
    huàshuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

话说?,你之前不是去过那里吗
huàshuō ?, nǐ zhīqián búshì qùguò nàlǐ ma
nhân tiện, bạn đã từng đến đó bao giờ chưa?
话说有一天
huàshuō yǒuyītiān
nó nói rằng một ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc