Tiếng Trung giản thể
诡计
Thứ tự nét
Ví dụ câu
施诡计
shīguǐjì
để thực hiện một thủ thuật bẩn thỉu
阴谋诡计
yīnmóuguǐjì
Thủ thuật dơ bẩn, hen hạ
诡计百出
guǐjì bǎichū
để thể hiện nhiều thủ thuật nghệ thuật
运用各种诡计
yùnyòng gèzhǒng guǐjì
sử dụng tất cả các loại âm mưu xảo quyệt