Trang chủ>该…了

Tiếng Trung giản thể

该…了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 该…了

  1. nên phải
    gāi…le
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

再了不浇水,花都该蔫
zài le bù jiāoshuǐ , huā dū gāi niān
hoa sẽ héo nếu bạn không tưới nước
该休息一会儿了
gāi xiūxī yīhuìer le
đã đến lúc phải nghỉ ngơi
该你了
gāi nǐ le
lượt của bạn
我们该走了
wǒmen gāi zǒule
đã đến lúc chúng ta phải đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc