Tiếng Trung giản thể
该…了
Thứ tự nét
Ví dụ câu
再了不浇水,花都该蔫
zài le bù jiāoshuǐ , huā dū gāi niān
hoa sẽ héo nếu bạn không tưới nước
该休息一会儿了
gāi xiūxī yīhuìer le
đã đến lúc phải nghỉ ngơi
该你了
gāi nǐ le
lượt của bạn
我们该走了
wǒmen gāi zǒule
đã đến lúc chúng ta phải đi