Tiếng Trung giản thể
详情
Thứ tự nét
Ví dụ câu
详情都在这里
xiángqíng dū zài zhèlǐ
mọi chi tiết đều ở đây
我会马上告知你详情
wǒ huì mǎshàng gàozhī nǐ xiángqíng
Tôi sẽ cho bạn biết chi tiết ngay lập tức
详情请看清单
xiángqíng qǐngkàn qīngdān
xem danh sách để biết chi tiết
点击查看详情
diǎnjī zhākàn xiángqíng
bấm vào để biết thêm chi tiết