Tiếng Trung giản thể

语文

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 语文

  1. ngôn ngữ và văn học
    yǔwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

语文和交流技巧学习方案
yǔwén hé jiāoliú jìqiǎo xuéxí fāngàn
Chương trình học kỹ năng giao tiếp và ngôn ngữ
语文系
yǔwén xì
Khoa Ngữ văn
语文学学士
yǔwén xué xuéshì
Cử nhân Ngữ văn
考语文
kǎo yǔwén
để làm bài kiểm tra ngôn ngữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc