语言

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 语言

  1. ngôn ngữ
    yǔyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电脑语言
diànnǎo yǔyán
ngôn ngữ lập trình
语言表达能力
yǔyán biǎodá nénglì
kĩ năng nói
语言大学
yǔyán dàxué
trường ngôn ngữ học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc