Trang chủ>语言学

Tiếng Trung giản thể

语言学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 语言学

  1. ngôn ngữ học
    yǔyánxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

语言学概论
yǔyánxué gàilùn
Giới thiệu về Ngôn ngữ học
从事他于语言学的研究研究的
cóngshì tā yú yǔyánxué de yánjiū yánjiū de
anh ấy đang tham gia vào nghiên cứu ngôn ngữ học
汉语语言学
hànyǔ yǔyánxué
ngôn ngữ học Trung Quốc
语言学范畴
yǔyánxué fànchóu
thể loại ngôn ngữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc