语音

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 语音

  1. ngữ âm; phát âm
    yǔyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进行实时语音翻译
jìnxíng shíshí yǔyīn fānyì
để dịch bài phát biểu trong thời gian thực
语言的语音
yǔyán de yǔyīn
ngữ âm ngôn ngữ
语音信箱
yǔyīnxìnxiāng
thư thoại
地方语音
dìfāng yǔyīn
phát âm vùng
标准语音
biāozhǔn yǔyīn
phát âm chuẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc