Từ vựng HSK
Dịch của 语 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
语
Tiếng Trung phồn thể
語
Thứ tự nét cho 语
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 语
ngôn ngữ
yǔ
Ví dụ câu cho 语
本族语
běnzúyǔ
bằng tiếng mẹ đẻ
外语
wàiyǔ
ngoại ngữ
意大利语
yìdàlì yǔ
người Ý
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc