Tiếng Trung giản thể

误事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 误事

  1. gây ra sự chậm trễ trong công việc hoặc kinh doanh
    wùshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一定要误事
yīdìngyào wùshì
sự chậm trễ trong kinh doanh là không thể tránh khỏi
老手不误事
lǎoshǒu bù wùshì
một bàn tay già không có vấn đề gì
因迟到误事
yīn chídào wùshì
gây ra sự chậm trễ trong công việc do đến muộn
饮酒误事
yǐnjiǔ wùshì
rượu gây ra sự chậm trễ trong kinh doanh của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc