Tiếng Trung giản thể
误事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一定要误事
yīdìngyào wùshì
sự chậm trễ trong kinh doanh là không thể tránh khỏi
老手不误事
lǎoshǒu bù wùshì
một bàn tay già không có vấn đề gì
因迟到误事
yīn chídào wùshì
gây ra sự chậm trễ trong công việc do đến muộn
饮酒误事
yǐnjiǔ wùshì
rượu gây ra sự chậm trễ trong kinh doanh của một người