Tiếng Trung giản thể
误以为
Thứ tự nét
Ví dụ câu
误以为还有希望
wùyǐwéi huányǒu xīwàng
nhầm lẫn khi xem xét rằng vẫn còn hy vọng
误以为自己不是爸妈亲生的
wùyǐwéi zìjǐ búshì bàmā qīnshēng de
nhầm lẫn để coi là không phải do cha mẹ sinh ra một cách tự nhiên
误以为他是她男朋友
wùyǐwéi tāshì tā nánpéngyǒu
nhầm lẫn rằng anh ấy là bạn trai của cô ấy