Trang chủ>误以为

Tiếng Trung giản thể

误以为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 误以为

  1. xem xét do nhầm lẫn
    wù yǐwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

误以为还有希望
wùyǐwéi huányǒu xīwàng
nhầm lẫn khi xem xét rằng vẫn còn hy vọng
误以为自己不是爸妈亲生的
wùyǐwéi zìjǐ búshì bàmā qīnshēng de
nhầm lẫn để coi là không phải do cha mẹ sinh ra một cách tự nhiên
误以为他是她男朋友
wùyǐwéi tāshì tā nánpéngyǒu
nhầm lẫn rằng anh ấy là bạn trai của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc