误会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 误会

  1. hiểu lầm; sự hiểu lầm
    wùhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以免误会
yǐmiǎn wùhuì
để tránh hiểu lầm
发生误会
fāshēng wùhuì
hiểu lầm nảy sinh
引起误会
yǐnqǐ wùhuì
gây ra sự hiểu lầm
误会我的意思
wùhuì wǒ de yìsi
hiểu lầm tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc