Trang chủ>误打误撞

Tiếng Trung giản thể

误打误撞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 误打误撞

  1. tình cờ
    wùdǎ wùzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

土豆条被误打误撞地发明了
tǔdòu tiáo bèi wùdǎwùzhuàng dì fā míngliǎo
khoai tây chiên được phát minh bởi những sai lầm
误打误撞摔碎镜子
wùdǎwùzhuàng shuāisuì jìngzǐ
vô tình đập vỡ gương
我只是误打误撞到了这个地方
wǒ zhī shì wùdǎwùzhuàng dàole zhègèdìfāng
Tôi chỉ vấp phải nơi này do nhầm lẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc