Tiếng Trung giản thể
说不出口
Thứ tự nét
Ví dụ câu
谁也说不出口
shuíyě shuōbùchūkǒu
không ai có thể nói điều đó
这话怎么也说不出口
zhèhuà zěnme yě shuōbùchūkǒu
những lời này không thể nói
这个问题经常是说不出口的
zhègèwèntí jīngcháng shì shuōbùchūkǒu de
câu hỏi này thường không được nói ra