Trang chủ>说不出口

Tiếng Trung giản thể

说不出口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说不出口

  1. khó nói
    shuōbuchū kǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谁也说不出口
shuíyě shuōbùchūkǒu
không ai có thể nói điều đó
这话怎么也说不出口
zhèhuà zěnme yě shuōbùchūkǒu
những lời này không thể nói
这个问题经常是说不出口的
zhègèwèntí jīngcháng shì shuōbùchūkǒu de
câu hỏi này thường không được nói ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc