说不定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说不定

  1. có lẽ
    shuōbudìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说不定他已经走了
shuōbudìng tā yǐjīng zǒu le
có lẽ anh ấy đã rời đi
她说不定不来了
tā shuōbudìng bù lái le
cô ấy có thể không đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc