Trang chủ>说不过去

Tiếng Trung giản thể

说不过去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说不过去

  1. không thể bào chữa
    shuō bu guòqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种行为说不过去
zhèzhǒng xíngwéi shuōbùguòqù
không có lý do gì cho hành vi như vậy
这是说不过去的
zhèshì shuōbùguòqù de
điều này là không thể tha thứ
道义上说不过去
dàoyì shàng shuōbùguòqù
không có sự biện minh đạo đức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc