Tiếng Trung giản thể

说亲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说亲

  1. hoạt động như một người mai mối
    shuōqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忙于说亲
mángyú shuōqīn
bận làm bà mối
成功说亲
chénggōng shuōqīn
để làm người mai mối thành công
拒绝说亲
jùjué shuōqīn
từ chối làm mai mối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc