Trang chủ>说的也是

Tiếng Trung giản thể

说的也是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说的也是

  1. bạn đã có điểm!
    shuō de yě shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说的也是事啊,多一事不如少一
shuōde yěshì shìā , duō yīshì bùrú shǎo yī
Đúng vậy, càng ít thứ càng tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc