Trang chủ>说胡话

Tiếng Trung giản thể

说胡话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说胡话

  1. mê sảng
    shuō húhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不停地说胡话
bùtíngdì shuō húhuà
không ngừng mê sảng
他神志昏迷说胡话
tā shénzhì hūnmí shuō húhuà
anh tỉnh lại sau cơn hôn mê
他发烧时,个整晚上都说胡话
tā fāshāo shí , gè zhěng wǎnshàng dūshuō húhuà
anh ấy say sưa suốt đêm trong cơn sốt.
病人在说胡话
bìngrén zài shuō húhuà
bệnh nhân mê sảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc