Tiếng Trung giản thể
说胡话
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不停地说胡话
bùtíngdì shuō húhuà
không ngừng mê sảng
他神志昏迷说胡话
tā shénzhì hūnmí shuō húhuà
anh tỉnh lại sau cơn hôn mê
他发烧时,个整晚上都说胡话
tā fāshāo shí , gè zhěng wǎnshàng dūshuō húhuà
anh ấy say sưa suốt đêm trong cơn sốt.
病人在说胡话
bìngrén zài shuō húhuà
bệnh nhân mê sảng