Trang chủ>说话算话

Tiếng Trung giản thể

说话算话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说话算话

  1. nghĩa là những gì người ta nói
    shuō huà suàn huà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是个说话算话的老师
tāshì gè shuōhuà suànhuà de lǎoshī
anh ấy là một giáo viên có nghĩa là những gì anh ấy nói
我这个人说话算话
wǒ zhègè rén shuōhuà suànhuà
Ý tôi là những gì tôi nói
一向说话算话
yīxiàng shuōhuà suànhuà
có nghĩa là những gì người ta nói cùng một lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc