Tiếng Trung giản thể
说话算话
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他是个说话算话的老师
tāshì gè shuōhuà suànhuà de lǎoshī
anh ấy là một giáo viên có nghĩa là những gì anh ấy nói
我这个人说话算话
wǒ zhègè rén shuōhuà suànhuà
Ý tôi là những gì tôi nói
一向说话算话
yīxiàng shuōhuà suànhuà
có nghĩa là những gì người ta nói cùng một lúc