Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说

  1. nói, nói
    shuō
  2. đóng vai trò là người mai mối
    shuō
  3. thuyết phục
    shuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他说的意义没什么意义
tā shuōde yìyì méishénme yìyì
những gì anh ấy nói không có ý nghĩa
他说英语
tā shuō yīngyǔ
anh ấy nói tiếng Anh
说一句话
shuō yījùhuà
nói một từ
说得多做得少
shuō déduō zuò dé shǎo
nói nhiều nhưng làm ít
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc