请假

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 请假

  1. xin nghỉ phép
    qǐngjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请一天假
qǐng yī tiān jià
xin nghỉ phép một ngày
因为生病了请假
yīnwèi shēngbìng le qǐngjià
xin nghỉ vì ốm
有事请假
yǒu shì qǐngjià
nghỉ việc đi công tác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc