Trang chủ>请假条

Tiếng Trung giản thể

请假条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 请假条

  1. đơn xin nghỉ phép
    qǐngjiàtiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请假条请病假
qǐngjiǎtiáo qǐng bìngjiǎ
xin nghỉ ốm
我的原因写了一张请假条,说明缺课
wǒ de yuányīn xiě le yīzhāng qǐngjiǎtiáo , shuōmíng quēkè
Em viết giấy nghỉ học nêu lý do nghỉ học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc