Thứ tự nét

Ý nghĩa của 请客

  1. chiêu đãi, mời
    qǐngkè
  2. mời những vị khách
    qǐngkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下次该谁请客了?
xià cì gāi shéi qǐngkèle
đến lượt ai để điều trị tiếp theo?
今天我请客
jīntiān wǒ qǐngkè
hôm nay tôi thanh toán hóa đơn
请客过生日
qǐngkè guò shēngrì
yêu cầu khách mời dự tiệc sinh nhật
请客吃饭
qǐngkè chīfàn
yêu cầu một bữa ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc