Tiếng Trung giản thể

诸如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诸如

  1. Như là
    zhūrú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诸如他刚说的话
zhūrú tā gāng shuō dehuà
như những gì anh ấy vừa nói
诸如这样的发明
zhūrú zhèyàng de fāmíng
những phát minh như thế này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc