Thứ tự nét

Ý nghĩa của 读

  1. đọc
  2. để tham gia vao trương học
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大声读
dàshēng dú
đọc to
读课文
dú kèwén
đọc văn bản
听老师读
tīng lǎoshī dú
nghe giáo viên đọc
喜欢读书
xǐhuan dú shū
thích đọc sách
读了三年小学
dú le sānnián xiǎo xué
đã học ba năm ở trường tiểu học
读完大学
dúwán dàxué
học xong đại học
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc