Tiếng Trung giản thể
读书人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
伟大的读书人
wěidàde dúshūrén
học giả vĩ đại
在命清高传统观念里,读书人个个自
zài mìng qīnggāo chuántǒng guānniàn lǐ , dúshūrén gègè zì
theo quan điểm của truyền thống, những người được giáo dục tự coi mình là cao hơn những người khác
我们家几代都是读书人
wǒmen jiā jīdài dūshì dúshūrén
gia đình tôi đã được giáo dục qua nhiều thế hệ
夸赞读书人
kuāzàn dúshūrén
ca ngợi học giả