Trang chủ>读书人

Tiếng Trung giản thể

读书人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 读书人

  1. trí thức
    dúshūrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伟大的读书人
wěidàde dúshūrén
học giả vĩ đại
在命清高传统观念里,读书人个个自
zài mìng qīnggāo chuántǒng guānniàn lǐ , dúshūrén gègè zì
theo quan điểm của truyền thống, những người được giáo dục tự coi mình là cao hơn những người khác
我们家几代都是读书人
wǒmen jiā jīdài dūshì dúshūrén
gia đình tôi đã được giáo dục qua nhiều thế hệ
夸赞读书人
kuāzàn dúshūrén
ca ngợi học giả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc