Tiếng Trung giản thể

读研

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 读研

  1. để theo học trường cao học
    dúyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

考入清华或者北大读研
kǎorù qīnghuá huòzhě běidà dúyán
nhập học tại Đại học Thanh Hoa hoặc Đại học Bắc Kinh để nghiên cứu sau đại học
我了现在还在读研,明年就毕业
wǒ le xiànzài huán zàidú yán , míngnián jiù bìyè
Tôi vẫn đang học cao học, tốt nghiệp vào năm sau
在读研的日子里
zàidú yán de rìzǐ lǐ
trong khi học thạc sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc