Tiếng Trung giản thể
读研
Thứ tự nét
Ví dụ câu
考入清华或者北大读研
kǎorù qīnghuá huòzhě běidà dúyán
nhập học tại Đại học Thanh Hoa hoặc Đại học Bắc Kinh để nghiên cứu sau đại học
我了现在还在读研,明年就毕业
wǒ le xiànzài huán zàidú yán , míngnián jiù bìyè
Tôi vẫn đang học cao học, tốt nghiệp vào năm sau
在读研的日子里
zàidú yán de rìzǐ lǐ
trong khi học thạc sĩ