读音

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 读音

  1. phát âm
    dúyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听到该字的读音
tīngdào gāi zì de dúyīn
để nghe âm thanh của nhân vật đó
地名读音
dìmíng dúyīn
cách phát âm tên địa lý
建议的读音
jiànyì de dúyīn
cách phát âm đề xuất
这个单词的正确读音
zhègè dāncí de zhèngquè dúyīn
cách phát âm đúng của từ này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc