Thứ tự nét
Ví dụ câu
英语是课堂常用语
yīngyǔ shì kètáng cháng yòngyǔ
Tiếng Anh được sử dụng hầu hết trong lớp
良好的课堂行为
liánghǎode kètáng xíngwéi
hành vi tốt trong lớp học
课堂教学
kètáng jiàoxué
giảng dạy trên lớp
课堂和实验室
kètáng hé shíyànshì
phòng học và phòng thí nghiệm