Tiếng Trung giản thể
课外
Thứ tự nét
Ví dụ câu
课外辅导
kèwài fǔdǎo
tư vấn ngoài nhà trường, dạy thêm
课外阅读
kèwài yuèdú
đọc ngoại khóa
开展课外活动
kāizhǎn kèwài huódòng
thực hiện các hoạt động ngoại khóa
课外教育
kèwài jiàoyù
giáo dục bổ sung
课外作业
kèwài zuòyè
bài tập về nhà