Tiếng Trung giản thể

课外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 课外

  1. ngoại khóa
    kèwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

课外辅导
kèwài fǔdǎo
tư vấn ngoài nhà trường, dạy thêm
课外阅读
kèwài yuèdú
đọc ngoại khóa
开展课外活动
kāizhǎn kèwài huódòng
thực hiện các hoạt động ngoại khóa
课外教育
kèwài jiàoyù
giáo dục bổ sung
课外作业
kèwài zuòyè
bài tập về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc