课文

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 课文

  1. chữ
    kèwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

课本上的课文
kèběn shàng de kèwén
đọc văn bản trong sách
把课文翻译成汉语
bǎ kèwén fānyì chéng hànyǔ
dịch văn bản sang tiếng Trung
这篇课文
zhèpiān kèwén
văn bản này
读课文
dú kèwén
đọc văn bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc