Trang chủ>课程表

Tiếng Trung giản thể

课程表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 课程表

  1. thời khóa biểu
    kèchéngbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是我们系必修课的课程表
zhèshì wǒmen xì bìxiūkè de kèchéngbiǎo
đây là lịch trình của các khóa học bắt buộc của khoa chúng tôi
他替我去拿了
tā tì wǒ qù ná le
anh ấy lấy lịch trình của tôi cho tôi
教师将课程表公布出来了
jiàoshī jiāng kèchéngbiǎo gōngbù chūlái le
giáo viên đăng thời khóa biểu lớp học
新课程表
xīn kèchéngbiǎo
chương trình giảng dạy mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc