Tiếng Trung giản thể
课程表
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是我们系必修课的课程表
zhèshì wǒmen xì bìxiūkè de kèchéngbiǎo
đây là lịch trình của các khóa học bắt buộc của khoa chúng tôi
他替我去拿了
tā tì wǒ qù ná le
anh ấy lấy lịch trình của tôi cho tôi
教师将课程表公布出来了
jiàoshī jiāng kèchéngbiǎo gōngbù chūlái le
giáo viên đăng thời khóa biểu lớp học
新课程表
xīn kèchéngbiǎo
chương trình giảng dạy mới