Tiếng Trung giản thể

课表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 课表

  1. thời khóa biểu
    kèbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新课表
xīn kèbiǎo
kế hoạch mới
课表上列有十节英语课
kèbiǎo shàngliè yǒu shí jié yīngyǔkè
có mười bài học tiếng Anh trong lịch trình
你看课表就知道了
nǐ kàn kèbiǎo jiù zhīdàole
bạn có thể tìm hiểu bằng cách xem thời gian biểu
我和他的课表不一样
wǒ hé tā de kèbiǎo bùyīyàng
Tôi không có cùng lịch trình với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc