Tiếng Trung giản thể
课表
Thứ tự nét
Ví dụ câu
新课表
xīn kèbiǎo
kế hoạch mới
课表上列有十节英语课
kèbiǎo shàngliè yǒu shí jié yīngyǔkè
có mười bài học tiếng Anh trong lịch trình
你看课表就知道了
nǐ kàn kèbiǎo jiù zhīdàole
bạn có thể tìm hiểu bằng cách xem thời gian biểu
我和他的课表不一样
wǒ hé tā de kèbiǎo bùyīyàng
Tôi không có cùng lịch trình với anh ấy