Tiếng Trung giản thể
课间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在课间时孤独地坐着
zài kèjiān shí gūdúdì zuòzháo
ngồi một mình trong giờ giải lao
在课间活动时注意安全
zài kèjiān huódòng shí zhùyì ānquán
để giữ an toàn khi nghỉ giải lao
十分钟的课间休息时间
shífēnzhōng de kèjiān xiūxī shíjiān
nghỉ mười phút
学生们课间集合的地方
xuéshēng mén kèjiān jíhé de dìfāng
nơi để học sinh tập hợp giữa các lớp học