Trang chủ>课间休息

Tiếng Trung giản thể

课间休息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 课间休息

  1. nghỉ học
    kèjiān xiūxi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

课间休息时间到了
kèjiān xiūxī shíjiān dàole
đã đến giờ giải lao
课间休息的时候
kèjiān xiūxī de shíhòu
trong giờ nghỉ
孩子们在课间休息的时候玩游戏
háizǐmén zài kèjiān xiūxī de shíhòu wán yóuxì
trẻ em chơi giữa các lớp học
十分钟的课间休息
shífēnzhōng de kèjiān xiūxī
Nghỉ 10 phút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc