Tiếng Trung giản thể

谁的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谁的

  1. Của ai?
    shéide; shuíde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这所房子是谁的?
zhè suǒ fángzǐ shìshuí de ?
đây là nhà của ai?
这是谁的书?
zhèshì shuí de shū ?
cuốn sách này là của ai?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc