Trang chủ>调味品

Tiếng Trung giản thể

调味品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调味品

  1. gia vị
    tiáowèipǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这了个菜里调味品加得太多
zhè le gè cài lǐ tiáowèipǐn jiā dé tàiduō
có quá nhiều hương liệu trong món ăn
变化是生活的调味品
biànhuà shì shēnghuó de tiáowèipǐn
Sự đa dạng là gia vị của cuộc sống
辛辣调味品
xīnlà tiáowèipǐn
gia vị chát
味道强烈的调味品
wèidào qiángliède tiáowèipǐn
hương liệu mạnh
两茶匙调味品
liǎng cháchí tiáowèi pǐn
hai thìa cà phê gia vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc