Tiếng Trung giản thể
调味品
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这了个菜里调味品加得太多
zhè le gè cài lǐ tiáowèipǐn jiā dé tàiduō
có quá nhiều hương liệu trong món ăn
变化是生活的调味品
biànhuà shì shēnghuó de tiáowèipǐn
Sự đa dạng là gia vị của cuộc sống
辛辣调味品
xīnlà tiáowèipǐn
gia vị chát
味道强烈的调味品
wèidào qiángliède tiáowèipǐn
hương liệu mạnh
两茶匙调味品
liǎng cháchí tiáowèi pǐn
hai thìa cà phê gia vị