调整

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调整

  1. để điều chỉnh
    tiáozhěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

调整计划
tiáozhěng jìhuà
để điều chỉnh kế hoạch
稍作一些调整
shāo zuò yīxiē tiáozhěng
để thực hiện một số điều chỉnh
需要调整
xūyào tiáozhěng
cần điều chỉnh
调整作息时间
tiáozhěng zuòxī shíjiān
để điều chỉnh thói quen hàng ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc