Ví dụ câu
调查报告
diàochá bàogào
báo cáo điều tra
市场调查
shìchǎng diàochá
nghiên cứu thị trường
调查结果
diàochá jiéguǒ
kết quả khảo sát
社会调查
shèhuì diàochá
khảo sát xã hội
调查材料
diàochá cáiliào
tài liệu điều tra
调查核实
diàochá héshí
để xác minh thông qua điều tra
独立调查
dúlì diàochá
điều tra độc lập