Tiếng Trung giản thể

调离

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调离

  1. chuyển giao, để lại dưới
    diàolí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

领导把他调离了到另一个公司
lǐngdǎo bǎ tā diàolí le dào lìngyīgè gōngsī
ông chủ đã chuyển anh ta sang một công ty khác
他奉令调离芬兰
tā fènglìng diàolí fēnlán
anh ấy được lệnh rời khỏi Phần Lan
申请调离
shēnqǐng diàolí
để xin chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc