Tiếng Trung giản thể
调离
Thứ tự nét
Ví dụ câu
领导把他调离了到另一个公司
lǐngdǎo bǎ tā diàolí le dào lìngyīgè gōngsī
ông chủ đã chuyển anh ta sang một công ty khác
他奉令调离芬兰
tā fènglìng diàolí fēnlán
anh ấy được lệnh rời khỏi Phần Lan
申请调离
shēnqǐng diàolí
để xin chuyển