Tiếng Trung giản thể
谄媚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
主人在显贵的客人面前谄媚逢迎
zhǔrén zài xiǎnguì de kèrén miànqián chǎnmèi féngyíng
chủ nhà trải ra trước vị khách lỗi lạc
谄媚奉承
chǎnmèi fèngchéng
hạ xuống xu nịnh
谄媚叫人厌恶
chǎnmèi jiào rén yànwù
tâng bốc thật kinh tởm
谄媚的微笑
chǎnmèi de wēixiào
nụ cười tâng bốc
谄媚者
chǎnmèi zhě
người tâng bốc