Tiếng Trung giản thể

谄媚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谄媚

  1. nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc
    chǎnmèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主人在显贵的客人面前谄媚逢迎
zhǔrén zài xiǎnguì de kèrén miànqián chǎnmèi féngyíng
chủ nhà trải ra trước vị khách lỗi lạc
谄媚奉承
chǎnmèi fèngchéng
hạ xuống xu nịnh
谄媚叫人厌恶
chǎnmèi jiào rén yànwù
tâng bốc thật kinh tởm
谄媚的微笑
chǎnmèi de wēixiào
nụ cười tâng bốc
谄媚者
chǎnmèi zhě
người tâng bốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc