Tiếng Trung giản thể

谈天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谈天

  1. tán gẫu
    tántiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开始谈天
kāishǐ tántiān
bắt đầu trò chuyện
跟病人谈天
gēn bìngrén tántiān
trò chuyện với bệnh nhân
顺口谈天
shùnkǒu tántiān
trò chuyện riêng tư
去和他谈天
qù hé tā tántiān
đi và trò chuyện với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc